1 |
condition Điều kiện. | : ''on (upon) '''condition''' that'' — với điều kiện là | Hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế. | : ''under the present conditions'' — trong hoàn cảnh hiện tại | : ''favourable conditions' [..]
|
2 |
condition[kən'di∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ điều kiệnyou may shut the doors on (upon ) condition that nobody smokes in the room anh có thể đóng cửa với điều kiện không ai hút thuốc trong phòngyou m [..]
|
3 |
condition| condition condition (kən-dĭshʹən) noun Abbr. cond. 1. A mode or state of being: "The Organization Man survives as a modern classic because it captures a permanent part of [..]
|
4 |
conditionĐiều kiện - Control structure: Cấu trúc điều kiển (VD: vòng lặp, rẽ nhánh..)
|
5 |
conditionChi tiết Code block (Khối lệnh) Chi tiết Comment (Ghi chú, chú thích) Trong lập trình má [..]
|
6 |
condition hoàn cảnh; tình cảnh; tình thế, điều kiện
|
<< initial | influence >> |