1 |
import['impɔ:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá) ( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)the import of a statement nội dung bản [..]
|
2 |
importĐộng từ: nhập khẩu Ví dụ 1: Nguyên liệu để làm ra đôi giày này được nhập khẩu từ Việt Nam. (The main material for this shoes is imported from Vietnam). Ví dụ 2: Tôi nhập khẩu quần áo từ Đài Loan về bán. (I am importing clothes from Taiwan to sell).
|
3 |
import Sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá). | hàng nhập, hàng nhập khẩu. | Ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện). | : ''the '''import''' of a statement'' — nội dung bản tuyên bố | Tầm quan trọng. | [..]
|
<< inaccurate | always >> |