1 |
always Luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài.
|
2 |
always['ɔ:lweiz]|phó từ luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, hoàimy father always gets up early to take exercise cha tôi bao giờ cũng dậy sớm để tập thể dụcthey are always in need of your help họ luôn luô [..]
|
3 |
alwaysLuôn luôn
|
4 |
always"Always" là một bản power ballad do ban nhạc Bon Jovi thực hiện. Nó được phát hành như một đĩa đơn tách ra từ al bum năm 1994,Cross Road của họ và đã trở thành đĩa đơn bán chạy nhất, với 1,5 triệu bản [..]
|
5 |
alwaysAlways là mini album Hàn Quốc đầu tiên của ban nhạc Hàn Quốc Big Bang, phát hành dưới hãng đĩa YG Entertainment. Sau 1 năm ra mắt album đầu tay Bigbang Vol.1 với 3 đĩa đơn, nhóm quyết định phát hành m [..]
|
<< import | angel >> |