1 |
imagination Sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng. | Điều tưởng tượng. | Khả năng hư cấu (trong văn học). | Khả năng sáng tạo. | : ''to apply a mythod with '''imagination''''' — áp dụng sáng tạo m [..]
|
2 |
imagination[i,mædʒi'nei∫n]|danh từ sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng điều tưởng tượng khả năng hư cấu (trong (văn học)) khả năng sáng tạoto apply a method with imagination vận dụng sáng tạo một ph [..]
|
<< illness | immediate >> |