1 |
immediate Trực tiếp. | : ''an '''immediate''' cause'' — nguyên nhân trực tiếp | Lập tức, tức thì, ngay, trước mắt. | : ''an '''immediate''' answer'' — câu trả lời lập tức | : ''an '''immediate''' task'' — [..]
|
2 |
immediate[i'mi:djət]|tính từ trực tiếpan immediate cause nguyên nhân trực tiếp lập tức, tức thì, ngay, trước mắtan immediate answer câu trả lời lập tứcan immediate task nhiệm vụ trước mắt gần gũi, gần nhất, sá [..]
|
<< imagination | incest >> |