1 |
im lìm Hoàn toàn im lặng, yên ắng, không có động tĩnh gì. | : ''Không gian '''im lìm''' .'' | : ''Làng xóm '''im lìm''' trong giấc ngủ.''
|
2 |
im lìmtuṇhī (trạng từ)
|
3 |
im lìmở trạng thái không tiếng động tựa như đang bị đứng hình im lìm như mặt tường
|
4 |
im lìmở trạng thái hoàn toàn không có tiếng động, tựa như không có biểu hiện gì của sự sống ngồi im lìm như pho tượng tứ bề vắng vẻ, im lì [..]
|
5 |
im lìmtt. Hoàn toàn im lặng, yên ắng, không có động tĩnh gì: Không gian im lìm Làng xóm im lìm trong giấc ngủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "im lìm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "im lìm":&nbs [..]
|
6 |
im lìmtt. Hoàn toàn im lặng, yên ắng, không có động tĩnh gì: Không gian im lìm Làng xóm im lìm trong giấc ngủ.
|
<< i tờ | khai thác >> |