Ý nghĩa của từ identification là gì:
identification nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ identification. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa identification mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

identification


Sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất. | Sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng (người nào, vật gì). | Sự phát [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

identification


| identification identification (ī-dĕntə-fĭ-kāʹshən) noun 1. a. The act of identifying. b. The state of being identified. 2. Abbr. ID, I.D. Proof or evidence o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

identification


1.sự xác định; sự nhận dạng, sự phát hiện  2.sự đồng nhất hoá  3.sự gia nhập~ of seams   sự xác định các vỉa~  of zones  sự xác định các đới topographic ~ sự nhận dạng địa hình ~ of pollutants: sự xác định các chất ô nhiễm, sự nhận dạng các chất ô nhiễm~ of species: sự xác định loài [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

identification


[ai,dentifi'kei∫n]|danh từ sự nhận ra hoặc bị nhận ra; sự nhận dạng hoặc bị nhận dạngthe identification of the accident victims took some time việc nhận dạng các nạn nhân của vụ tai nạn phải mất thời [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< contact hindi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa