1 |
contactlà nguồn liên hệ của một công ty hoặc một cá nhân. Khi lead được chuyển đổi thành một potential, hệ thống cũng sẽ tự tạo ra một contact. Một account có thể có nhiều contact. [..]
|
2 |
contact['kɔntækt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ trạng thái đụng chạm; sự tiếp xúcthe two substances are now in contact (with each other ), and a chemical reaction is occurring bây giờ hai chất tiếp xúc [..]
|
3 |
contact| contact contact (kŏnʹtăkt) noun 1. a. A coming together or touching, as of objects or surfaces. b. The state or condition of touching or of immediate proximity: Litmus paper turns [..]
|
4 |
contact Sự chạm, sự tiếp xúc. | : ''our troops are in '''contact''' with the enemy'' — quân ta đã chạm với quân địch | : ''point of '''contact''''' — điểm tiếp xúc | Tiếp điểm. | Sự cho tiếp xúc; chỗ t [..]
|
<< confusion | identification >> |