1 |
confusion Sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn. | : ''everything was in '''confusion''''' — tất cả đều lộn xộn hỗn loạn | : ''to throw the enemy into '''confusion''''' — làm cho quân địch rối loạ [..]
|
2 |
confusion1. Sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn Ví dụ: Everything was in confusion. (Tất cả đều lộn xộn hỗn loạn.) 2. Sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn Ví dụ: To avoid confusion, please write the children's names clearly on all their school clothes. (Để tránh nhẫm lẫn, hãy viết tên những đứa trẻ rõ ràng trên tất cả đồng phục của chúng.) 3. Sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ Ví dụ: He looked at me in confusion and did not answer the question. (Chàng nhìn tôi ngượng ngập và không trả lời câu hỏi.)
|
3 |
confusion[kən'fju:ʒn]|danh từ sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạneverything was in confusion tất cả đều lộn xộn hỗn loạnto throw the enemy into confusion làm cho quân địch rối loạn sự lẫn lộn, sự [..]
|
<< confetti | contact >> |