1 |
confetti Công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè). | Côngfeti, giấy bướm (dùng để ném nhau trong đám hội).
|
2 |
confettinhững miếng giấy rất nhỏ, nhiều màu, dùng để tung ném từng nắm trong ngày hội. Đồng nghĩa: hoa giấy
|
<< influence | confusion >> |