Ý nghĩa của từ hóng là gì:
hóng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hóng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hóng mình

1

10 Thumbs up   5 Thumbs down

hóng


chờ sẵn để đón lấy hóng gió ngồi hóng mát chờ sẵn để đón nghe nghe hóng ngồi hóng chuyện hướng về phía nào đó, có &y [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   6 Thumbs down

hóng


đg. 1. Đón lấy, hứng lấy: Hóng gió. 2. Nh. Hóng chuyện.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

7 Thumbs up   9 Thumbs down

hóng


1. trông ngóng, chờ đợi một ai đó, một việc gì đó 2. nghe ngóng, để ý, xen vào những chuyện không phải của mình
Nguồn: tudienlong.com (offline)

4

7 Thumbs up   10 Thumbs down

hóng


Đón lấy, hứng lấy. | : '''''Hóng''' gió.'' | Như hóng chuyện.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

5 Thumbs up   11 Thumbs down

hóng


đg. 1. Đón lấy, hứng lấy: Hóng gió. 2. Nh. Hóng chuyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóng": . hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hiếng Hning ho [..]
Nguồn: vdict.com





<< hóm hỉnh hóng chuyện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa