1 |
hw1. "Hw" ghi tắt của cụm từ "homework", nghĩa là bài tập về nhà. Ví dụ: My hw are very much (Bài tập về nhà của tôi rất nhiều) 2. "Hw" ghi tắt của cụm từ "housework", nghĩa là công việc nhà. Ví dụ: I'm doing housework (Tôi đang làm công việc nhà)
|
2 |
hwviết tắt của 1. homework: bài tập về nhà. những bài tập được giao cho học sinh làm ở nhà, nhằm giúp học sinh hiểu rõ bài hơn, đồng thời giúp kiến thức vừa học được không bị quên đi 2. Hardware: phần cứng của máy tính: bao gồm các thiết bị vật lý cấu thành máy tính như bàn phím, màn hình, ram, rom.... để phân biệt với phần mềm là các dữ liệu được lưu vào máy tính, không có dạng hình cụ thể
|
<< headshot | dark humor >> |