1 |
huyền bíbí ẩn và có vẻ mầu nhiệm, khó hiểu, khó nắm bắt câu chuyện huyền bí sức mạnh huyền bí Đồng nghĩa: kì bí
|
2 |
huyền bí Sâu kín khó hiểu. | : ''Đó chỉ là một hiện tượng khoa học, không có gì '''huyền bí'''.''
|
3 |
huyền bíSiêu linh hay còn gọi là huyền bí, siêu tâm linh, hay paranormal là một thuật ngữ được đặt ra để gọi tên cho những hiện tượng nằm ngoài phạm vi hiểu biết bình thường hoặc khoa học hiện tại không thể g [..]
|
4 |
huyền bítt (H. huyền: sâu kín; bí: kín) Sâu kín khó hiểu: Đó chỉ là một hiện tượng khoa học, không có gì huyền bí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyền bí". Những từ có chứa "huyền bí" in its definition [..]
|
5 |
huyền bítt (H. huyền: sâu kín; bí: kín) Sâu kín khó hiểu: Đó chỉ là một hiện tượng khoa học, không có gì huyền bí.
|
<< huyết áp | huyễn >> |