Ý nghĩa của từ hung thủ là gì:
hung thủ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hung thủ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hung thủ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

hung thủ


Cg. Hung phạm. Kẻ phạm tội giết người.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hung thủ


Kẻ phạm tội giết người.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hung thủ


Cg. Hung phạm. Kẻ phạm tội giết người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung thủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hung thủ": . hung thủ hứng thú. Những từ có chứa "hung thủ": . chu [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hung thủ


kẻ phạm tội giết người hoặc đánh người trọng thương hung thủ giết người đã bắt được hung thủ Đồng nghĩa: hung phạm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hung hăng số hữu tỉ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa