1 |
hung hãnsẵn sàng dùng sức mạnh thô bạo một cách không kiềm chế để gây tai hoạ tên tướng cướp hung hãn Đồng nghĩa: hung dữ, hung tợn [..]
|
2 |
hung hãn: ''Giặc.'' | : ''Mỹ '''hung hãn'''.''
|
3 |
hung hãnNh. Hung ác: Giặc Mỹ hung hãn.
|
4 |
hung hãnNh. Hung ác: Giặc Mỹ hung hãn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung hãn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hung hãn": . hung hãn hùng hồn. Những từ có chứa "hung hãn" in its definition i [..]
|
<< tàu bay | huyền vi >> |