Ý nghĩa của từ hung hãn là gì:
hung hãn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hung hãn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hung hãn mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

hung hãn


sẵn sàng dùng sức mạnh thô bạo một cách không kiềm chế để gây tai hoạ tên tướng cướp hung hãn Đồng nghĩa: hung dữ, hung tợn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

hung hãn


: ''Giặc.'' | : ''Mỹ '''hung hãn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

hung hãn


Nh. Hung ác: Giặc Mỹ hung hãn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

hung hãn


Nh. Hung ác: Giặc Mỹ hung hãn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung hãn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hung hãn": . hung hãn hùng hồn. Những từ có chứa "hung hãn" in its definition i [..]
Nguồn: vdict.com





<< tàu bay huyền vi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa