1 |
hum húp Sưng lên. | : ''Mắt '''hum húp''' vì đau nặng.''
|
2 |
hum húpSưng lên: Mắt hum húp vì đau nặng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hum húp". Những từ có chứa "hum húp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . húp húp híp sưng húp hum hú [..]
|
3 |
hum húpSưng lên: Mắt hum húp vì đau nặng.
|
4 |
hum húphơi sưng phồng lên mắt hum húp
|
<< số thực | số phức >> |