1 |
how are you doingBạn thế nào rồi?/Dạo này bạn thế nào? It has been a while I haven't emailed you. How you're doing so far? I hope all is going well with you. (Đã lâu rồi tôi không viết thư cho bạn. Bạn thế nào rồi? Tôi hi vọng mọi chuyện với bạn vẫn ổn.)
|
2 |
how are you doingTrong tiếng Anh, cụm từ "How are you doing" là một câu hỏi có nghĩa hỏi thăm người khác Ví dụ 1: Jack, how are you doing? (Jack, có chuyện gì với cậu thế?) Ví dụ 2: Hello, long time no see, how are you doing? (Chào, lâu rồi không gặp, bạn thế nào rồi?)
|
<< alejandro | hgb >> |