Ý nghĩa của từ hoa lê là gì:
hoa lê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hoa lê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hoa lê mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hoa lê


Ví với người đẹp. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa lê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoa lê": . hoa lê hoa lệ hoa lợi
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hoa lê


Ví với người đẹp
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hoa lê


Ví với người đẹp.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< hiền hòa hoang tàn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa