Ý nghĩa của từ hoa đình là gì:
hoa đình nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hoa đình. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hoa đình mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hoa đình


Nhà chòi xây ở vườn hoa để thưởng hoa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hoa đình


nhà chòi xây ở vườn hoa để thưởng hoa. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa đình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoa đình": . hạ mình hoa hiên hoà Man hòa nhã hỏa hoạn Hóa nhi hoá nhi h [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hoa đình


nhà chòi xây ở vườn hoa để thưởng hoa
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hoa đình


Hoa Đình (chữ Hán phồn thể:華亭縣, chữ Hán giản thể: 华亭县, bính âm: Huátíng Xiàn, âm Hán Việt: Hoa Đình huyện) là một huyện thuộc địa cấp thị Bình Lương, tỉnh Cam Túc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện H [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< tướng lĩnh hoang dã >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa