1 |
hoẵng Loài hươu nhỏ.
|
2 |
hoẵngd. Loài hươu nhỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoẵng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoẵng": . họ hàng hoang hoàng hoảng hoẵng hong hòng hỏng hóng họng more...-Những từ có chứa "ho [..]
|
3 |
hoẵngd. Loài hươu nhỏ.
|
4 |
hoẵngthú rừng thuộc nhóm nhai lại, lông màu vàng đỏ như lông bò, sừng bé, ăn lá cây, quả rụng. Đồng nghĩa: mang
|
5 |
hoẵngChordata
Laurasiatheria
Mang, còn gọi là hoẵng, kỉ, mển hay mễn, là một dạng hươu, nai thuộc chi Muntiacus. Mang có lẽ là loại hươu cổ nhất được biết đến, xuất hiện vào khoảng 15-35 triệu năm trước [..]
|
<< hoảng | triển khai >> |