Ý nghĩa của từ hoàng thất là gì:
hoàng thất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hoàng thất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hoàng thất mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

hoàng thất


Họ hàng nhà vua.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

hoàng thất


Họ hàng nhà vua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

hoàng thất


Họ hàng nhà vua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàng thất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoàng thất": . hoàng thất hoàng thiết. Những từ có chứa "hoàng thất" in its definition in V [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

hoàng thất


như hoàng tộc.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tư liệu sản xuất tư gia >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa