1 |
hoàng tộchọ hàng của vua, dòng dõi của vua. Đồng nghĩa: hoàng gia, hoàng phái, hoàng thất, tôn thất
|
2 |
hoàng tộc Như hoàng phái.
|
3 |
hoàng tộcd. Như hoàng phái.
|
4 |
hoàng tộcrājakula (trung)
|
5 |
hoàng tộcd. Như hoàng phái.
|
<< hoàng hôn | hoán dụ >> |