1 |
hoàn tụcNói người tu hành trở lại đời sống của thường dân.
|
2 |
hoàn tục Nói người tu hành trở lại đời sống của thường dân.
|
3 |
hoàn tụcNói người tu hành trở lại đời sống của thường dân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàn tục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoàn tục": . hoàn tục hỗn thực [..]
|
4 |
hoàn tụctừ bỏ đời tu hành và trở lại đời trần tục. Đồng nghĩa: hồi tục
|
5 |
hoàn tụcuppabbajati (u + pa +vaj +a)
|
<< tư tâm | hoàng bào >> |