1 |
hiệu chínhđgt (H. hiệu: khảo sát; chính: đúng) Sửa lại cho đúng: Bài báo đã được hiệu chính trước khi đưa in.
|
2 |
hiệu chính Sửa lại cho đúng. | : ''Bài báo đã được '''hiệu chính''' trước khi đưa in.''
|
3 |
hiệu chínhđgt (H. hiệu: khảo sát; chính: đúng) Sửa lại cho đúng: Bài báo đã được hiệu chính trước khi đưa in.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiệu chính". Những từ có chứa "hiệu chính": . hiệu chính T [..]
|
4 |
hiệu chính(Từ cũ) sửa chữa lại văn bản cho đúng. Đồng nghĩa: hiệu đính
|
<< hiệp định | hiệu lệnh >> |