1 |
hiện đạitt. 1. Thuộc thời đại ngày nay: nền văn học hiện đại âm nhạc hiện đại. 2. Có tính chất tinh vi trong trang bị máy móc: máy móc hiện đại nền công nghiệp hiện đại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "h [..]
|
2 |
hiện đạithuộc về thời đại ngày nay nền văn học hiện đại giai đoạn cận hiện đại và hiện đại Đồng nghĩa: đương đại có áp dụng những phát minh, những thành tựu mới nhất [..]
|
3 |
hiện đạitt. 1. Thuộc thời đại ngày nay: nền văn học hiện đại âm nhạc hiện đại. 2. Có tính chất tinh vi trong trang bị máy móc: máy móc hiện đại nền công nghiệp hiện đại.
|
4 |
hiện đạiajjatana (tính từ)
|
5 |
hiện đại Thuộc thời đại ngày nay. | : ''Nền văn học '''hiện đại'''.'' | : ''Âm nhạc '''hiện đại'''.'' | Có tính chất tinh vi trong trang bị máy móc. | : ''Máy móc '''hiện đại'''.'' | : ''Nền công nghiệp '''h [..]
|
<< hiện vật | hiệp định >> |