1 |
hiền sĩ(Từ cũ) người có trí thức có đức, có tài
|
2 |
hiền sĩd. Người trí thức nho giáo có đức hạnh.
|
3 |
hiền sĩ Người trí thức nho giáo có đức hạnh.
|
4 |
hiền sĩd. Người trí thức nho giáo có đức hạnh.
|
<< hiên ngang | hiểm nghèo >> |