1 |
hiên ngang Tỏ ra đường hoàng, tự tin, không chịu cúi đầu khuất phục trước những sự đe doạ. Tư thế hiên ngang.
|
2 |
hiên ngangt. Tỏ ra đường hoàng, tự tin, không chịu cúi đầu khuất phục trước những sự đe doạ. Tư thế hiên ngang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiên ngang". Nh [..]
|
3 |
hiên ngangtỏ ra đàng hoàng, tự tin, không chịu cúi đầu khuất phục trước những sự đe doạ khí phách hiên ngang tư thế hiên ngang
|
4 |
hiên ngangt. Tỏ ra đường hoàng, tự tin, không chịu cúi đầu khuất phục trước những sự đe doạ. Tư thế hiên ngang.
|
<< hiu quạnh | hiếu thảo >> |