1 |
hi thereĐây đơn giản là một lời chào không mang tính chất trang trọng "Chào đằng ấy". Thường được xưng hô hay mở đầu cuộc trò chuyện trong vai vế ngang hàng, hoặc không rõ tuổi tác cũng như giới tính đối phương. Ví dụ: Chào đằng ấy, tôi có thể hỏi size giày bạn đang mang là gì không? (Hi there, can I know your shoe's size that you are wearing?)
|
<< save the date | bơ phẹt >> |