1 |
hero['hiərou]|danh từ, số nhiều heroes người được nhiều người ca ngợi vì có đức tính cao thượng hoặc đã lập những chiến công lẫy lừng; anh hùng nhân vật nam chính (trong một tác phẩm (văn học))Từ điển Anh [..]
|
2 |
hero Người anh hùng. | Nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học).
|
3 |
heroanh hung nguoi cuu trai dât
|
4 |
heroanh hùng
|
5 |
heroTrong tiếng Anh, từ "hero" có nghĩa là anh hùng Ví dụ 1: You are my hero, I very very thank you for help. (Bạn là anh hùng của tôu, rất rất cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ) Ví dụ 2: Her hero will come soon, don't worry. (Người hùng của cô sẽ đến sớm thôi, đừng lo lắng)
|
6 |
hero"Hero" là đĩa đơn đầu tiên trích từ album tiếng Anh thứ hai Escape của Enrique Iglesias được viết bởi chính anh, Paul Barry và Mark Taylor. Bài hát là một bản tình ca ngọt ngào kết hợp với tiếng đàn g [..]
|
7 |
heroKim Jaejoong (sinh ngày 26tháng 1 năm 1986), thường được biết đến với nghệ danh Hero hay Youngwoong Jaejoong (Anh Hùng) tại Trung Quốc và Hàn Quốc và Jejung (ジェジュン, Jejun?) tại Nhật Bản, là một nam ca [..]
|
<< hippo | gross >> |