1 |
gross1. Tổng, gộp Ví dụ: gross weight, gross income/wage 2. Thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên Ví dụ: gross indecency/negligence/misconduct 3. Thô tục, tục tĩu, gớm guốc Ví dụ: gross behaviour 4. To béo, phì nộn, béo phị (người) Ví dụ: She's not just fat, she's positively gross!
|
2 |
gross Mười hai tá, gốt. | : ''great '''gross''''' — 144 tá | To béo, phì nộm, béo phị (người). | : '''''gross''' habit of body'' — thân hình to béo phì nộm | Thô và béo ngậy (thức ăn). | : ''a '''gross [..]
|
3 |
gross[grous]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều không đổi mười hai tágreat gross 144 táby the gross gộp cả, tính tổng quát, nói chungtính từ to béo, phì nộn, béo phị (người)a gross woman [..]
|
4 |
grossTính từ: - Với tất cả Ví dụ: Tất cả những món đồ nội thất ở đây có giá trị lên tới hàng triệu đô. (Gross price for the furniture here cost millions dollars) - Cực kì khó chịu Động từ: - Để kiếm được một số tiền cụ thể trước khi nộp thuế hoặc chi phí được lấy đi:
|
<< hero | hypothesis >> |