1 |
here Đây, ở đây, ở chỗ này. | : '''''here''' and there'' — đó đây | : ''come '''here'''!'' — lại đây! | : ''look '''here'''!'' — trông đây!, nghe đây! | : '''''here''' below'' — trên thế gian này | : [..]
|
2 |
here[hiə]|phó từ|thán từ|Tất cảphó từ (dùng với một động từ hoặc sau giới từ) đây; ở đây; ở chỗ nàyI have lived here for ten years Tôi sống ở đây đã mười nămWe are sure to leave here tomorrow Chắc chắn ng [..]
|
3 |
hereHere /hiə/ có nghĩa là: ở đây, ở chỗ này, ngay tại đây, tại điểm này, tới đây (phó từ); này (nhấn mạnh), có mặt (điểm danh). Ví dụ 1: Here, where are u giong? (Này, bạn đang đi đâu thế?) Ví dụ 2: I have lived here since I was 10. (Tôi sống ở đây khi tôi lên 10.)
|
<< hence | hermetic >> |