Ý nghĩa của từ hard là gì:
hard nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ hard. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hard mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hard


Cứng, rắn. | : '''''hard''' as steel'' — rắn như thép | Rắn chắc, cứng cáp. | : '''''hard''' muscles'' — bắp thịt rắn chắc | Cứng (nước). | : '''''hard''' water'' — nước cứng (có hoà tan nhiều m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hard


[hɑ:d]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ cứng, rắnas hard as steel rắn như thép rắn chắc, cứng cáphard muscles bắp thịt rắn chắc cứng (nước)hard water nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) thô cứ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hard


| hard hard (härd) adjective Abbr. h., H. 1. Resistant to pressure; not readily penetrated. 2. a. Physically toughened; rugged. b. Mentally toughened; strong-minded. 3. a. Requiring grea [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hard


cứng
Nguồn: speakenglish.co.uk

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hard


cứng, rắn; khắc nghiệt (thời tiết)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hard


Quá nhiều mid cao, thường khoảng 3 kHz.
Nguồn: ido.com.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hard


Chiến đấu suốt trận, vào bóng mạo hiểm hơn. Dùng chống lại các đội có Physically quá yếu hoặc Technically quá xịn.
Nguồn: forum.gamevn.com





<< happen hare >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa