1 |
hard Cứng, rắn. | : '''''hard''' as steel'' — rắn như thép | Rắn chắc, cứng cáp. | : '''''hard''' muscles'' — bắp thịt rắn chắc | Cứng (nước). | : '''''hard''' water'' — nước cứng (có hoà tan nhiều m [..]
|
2 |
hard[hɑ:d]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ cứng, rắnas hard as steel rắn như thép rắn chắc, cứng cáphard muscles bắp thịt rắn chắc cứng (nước)hard water nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) thô cứ [..]
|
3 |
hard| hard hard (härd) adjective Abbr. h., H. 1. Resistant to pressure; not readily penetrated. 2. a. Physically toughened; rugged. b. Mentally toughened; strong-minded. 3. a. Requiring grea [..]
|
4 |
hardcứng
|
5 |
hardcứng, rắn; khắc nghiệt (thời tiết)
|
6 |
hardQuá nhiều mid cao, thường khoảng 3 kHz.
|
7 |
hardChiến đấu suốt trận, vào bóng mạo hiểm hơn. Dùng chống lại các đội có Physically quá yếu hoặc Technically quá xịn.
|
<< happen | hare >> |