1 |
happy weddingNghĩa của cụm từ: lễ cưới hạnh phúc, suôn sẻ. Ví dụ 1: Điều tôi muốn sắp tới là có một lễ cưới thật vui vẻ với chồng của mình. (What I want in the near future is a happy wedding with my husband). Ví dụ 2: Cuối bộ phim sẽ là một cái đám cưới thật hạnh phúc. (There is a happy ending at the end of the film).
|
<< uwf | ldk >> |