Ý nghĩa của từ ham mê là gì:
ham mê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ham mê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ham mê mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ham mê


Ưa thích tới mức say mê. | : '''''Ham mê''' nghệ thuật.'' | : '''''Ham mê''' cờ bạc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ham mê


đg. Ưa thích tới mức say mê. Ham mê nghệ thuật. Ham mê cờ bạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ham mê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ham mê": . ham mê hâm mộ hầm mỏ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ham mê


ưa thích tới mức mải mê theo đuổi, không thiết đến những cái khác ham mê đọc sách ham mê cờ bạc Đồng nghĩa: đam mê, say mê [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ham mê


padahati (pa + dah + a)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ham mê


đg. Ưa thích tới mức say mê. Ham mê nghệ thuật. Ham mê cờ bạc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< gỏi hiu quạnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa