1 |
gỏid. Món ăn làm bằng cá sống, hoặc thịt sống ăn kèm với rau thơm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỏi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gỏi": . gai gài gãi gái ghi ghì gì gì gì gỉ gí more [..]
|
2 |
gỏid. Món ăn làm bằng cá sống, hoặc thịt sống ăn kèm với rau thơm.
|
3 |
gỏiGỏi có thể chỉ đến một trong các khái niệm sau:
|
4 |
gỏimón ăn làm bằng cá hay thịt sống, ăn kèm với giấm, rau thơm và các gia vị khác.
|
5 |
gỏiNộm, trong phương ngữ miền Nam gọi là gỏi, là tên gọi chung cho các món rau trộn chua ngọt trong ẩm thực Việt Nam.
|
6 |
gỏi Món ăn làm bằng cá sống, hoặc thịt sống ăn kèm với rau thơm.
|
<< gọng kìm | ham mê >> |