1 |
hữu íchtt. Có ích: việc làm hữu ích con người hữu ích cho xã hội.
|
2 |
hữu íchtt. Có ích: việc làm hữu ích con người hữu ích cho xã hội.
|
3 |
hữu íchcó ích lợi trở thành một con người hữu ích Đồng nghĩa: bổ ích, hữu dụng Trái nghĩa: vô bổ, vô dụng, vô tích sự, vô ích [..]
|
4 |
hữu ích Có ích. | : ''Việc làm '''hữu ích'''.'' | : ''Con người '''hữu ích''' cho xã hội.''
|
<< hứng tình | i tờ >> |