1 |
hứng thú Sự ham thích. | : ''Tác phẩm gây được '''hứng thú''' cho người đọc.'' | Cảm thấy có, hào hứng. | : '''''Hứng thú''' với công việc.'' | : ''Câu chuyện nghe rất '''hứng thú'''.'' [..]
|
2 |
hứng thúI d. Sự ham thích. Tác phẩm gây được hứng thú cho người đọc. II t. Cảm thấy có , hào hứng. Hứng thú với công việc. Câu chuyện nghe rất hứng thú.
|
3 |
hứng thúsự ham thích bộ phim gây được hứng thú cho người xem mất hết cả hứng thú Tính từ cảm thấy hào hứng, thích thú hứng thú với quyển truyện mớ [..]
|
4 |
hứng thúI d. Sự ham thích. Tác phẩm gây được hứng thú cho người đọc.II t. Cảm thấy có , hào hứng. Hứng thú với công việc. Câu chuyện nghe rất hứng thú.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hứng thú". Những từ [..]
|
<< thù lao | thôi miên >> |