1 |
hủy hoại Làm cho suy yếu rồi hỏng. | : '''''Hủy hoại''' thân thể.''
|
2 |
hủy hoạiLàm cho suy yếu rồi hỏng : Hủy hoại thân thể.
|
3 |
hủy hoạiLàm cho suy yếu rồi hỏng : Hủy hoại thân thể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủy hoại". Những từ có chứa "hủy hoại" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hoạt họa sinh [..]
|
<< tản văn | tản cư >> |