1 |
hủ lậuCũ kỹ, không hợp thời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủ lậu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hủ lậu": . hạ liêu hải lưu hoa liễu hồi lâu hủ lậu [..]
|
2 |
hủ lậu Cũ kỹ, không hợp thời.
|
3 |
hủ lậuCũ kỹ, không hợp thời.
|
4 |
hủ lậuích kỹ nhỏ nhen
|
5 |
hủ lậuHủ lậu là một tính từ có nghĩa là quá lạc hậu, cũ kỹ, lỗi thời Ví dụ: + lối chỉ huy độc tà, hủ lậu không còn hợp với thời nay + đầu óc hủ lậu + bài trừ những tập tục hủ lậu
|
6 |
hủ lậuquá lạc hậu, lỗi thời đầu óc hủ lậu bài trừ những tập tục hủ lậu Đồng nghĩa: cổ hủ
|
<< hủ bại | hủ nho >> |