1 |
hợp pháp hóa Làm cho trở nên hợp pháp.
|
2 |
hợp pháp hóađg. Làm cho trở nên hợp pháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp pháp hóa". Những từ có chứa "hợp pháp hóa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Hóa nhi nhiệt hóa học [..]
|
3 |
hợp pháp hóađg. Làm cho trở nên hợp pháp.
|
<< hợp pháp | hợp tác xã >> |