1 |
hợp lệĐúng với thể thức đã qui định.
|
2 |
hợp lệĐúng với thể thức đã qui định.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp lệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hợp lệ": . hợp lệ hợp lí hợp lưu hợp lý [..]
|
3 |
hợp lệ Đúng với thể thức đã qui định.
|
4 |
hợp lệđúng theo thể thức quy định không đủ chứng từ hợp lệ giấy tờ không hợp lệ Đồng nghĩa: hợp thức
|
<< hợp lý | hợp thời >> |