1 |
hớ hênh Không kín đáo. | : ''Ngồi '''hớ hênh'''.''
|
2 |
hớ hênhtỏ ra không cẩn thận, không giữ gìn ăn mặc hớ hênh ngồi hớ hênh câu nói hớ hênh
|
3 |
hớ hênhKhông kín đáo: Ngồi hớ hênh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hớ hênh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hớ hênh": . Hàn Hoành hành hình hân hạnh hiện hành hiện hình hóm hỉnh hớ hênh hợm [..]
|
4 |
hớ hênhKhông kín đáo: Ngồi hớ hênh.
|
<< sa bàn | rửa ráy >> |