1 |
hộp Đồ dùng có hình khối, kích thước nhỏ, dễ mang, làm bằng giấy, gỗ, nhựa hay kim loại, dùng để chứa đựng hoặc che chắn, bảo vệ. | : '''''Hộp''' phấn.'' | : '''''Hộp''' sữa.'' | : '''''Hộp''' chắn xích. [..]
|
2 |
hộpd. Đồ dùng có hình khối, kích thước nhỏ, dễ mang, làm bằng giấy, gỗ, nhựa hay kim loại, dùng để chứa đựng hoặc che chắn, bảo vệ. Hộp phấn. Hộp sữa. Hộp chắn xích. Đồ hộp*. Hoa quả đóng hộp. Cá hộp (cá [..]
|
3 |
hộpd. Đồ dùng có hình khối, kích thước nhỏ, dễ mang, làm bằng giấy, gỗ, nhựa hay kim loại, dùng để chứa đựng hoặc che chắn, bảo vệ. Hộp phấn. Hộp sữa. Hộp chắn xích. Đồ hộp*. Hoa quả đóng hộp. Cá hộp (cá đóng hộp).
|
4 |
hộpđồ dùng có hình khối, kích thước nhỏ, làm bằng giấy, gỗ, nhựa hay kim loại, dùng để chứa đựng hộp chè chiếc hộp giấy thực phẩm đóng hộp [..]
|
5 |
hộpcaṅgotaka (nam), peḷā (nữ), mañjūsā (nữ)
|
<< hợp | họp >> |