1 |
hộ khẩudt. 1. Hộ tịch của một người: làm hộ khẩu chuyển hộ khẩu có hộ khẩu ở Hà Nội. 2. Sổ hộ khẩu nói tắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ khẩu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hộ khẩu": [..]
|
2 |
hộ khẩudt. 1. Hộ tịch của một người: làm hộ khẩu chuyển hộ khẩu có hộ khẩu ở Hà Nội. 2. Sổ hộ khẩu nói tắt.
|
3 |
hộ khẩungười ở trong một hộ xin nhập hộ khẩu hộ khẩu thường trú sổ hộ khẩu (nói tắt) không có tên trong hộ khẩu
|
4 |
hộ khẩuHộ khẩu là một phương thức quản lý nhân khẩu của một số quốc gia tại Á Đông. Trong phương thức này, đơn vị quản lý xã hội là hộ gia đình, tập thể do một chủ hộ chịu trách nhiệm. Sổ hộ khẩu do cơ quan [..]
|
5 |
hộ khẩu Hộ tịch của một người. | : ''Làm '''hộ khẩu'''.'' | : ''Chuyển '''hộ khẩu'''.'' | : ''Có '''hộ khẩu''' ở Hà Nội.'' | Sổ hộ khẩu (nói tắt).
|
<< hốc hác | hộ tịch >> |