Ý nghĩa của từ hếch là gì:
hếch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hếch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hếch mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

hếch


I. tt. Chếch ngược lên phía trên: mũi hếch. II. đgt. Đưa chếch ngược trở lên theo hướng trước mặt: hếch mặt hếch mắt nhìn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hếch". Những từ phát âm/đánh vần giống n [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

hếch


I. tt. Chếch ngược lên phía trên: mũi hếch. II. đgt. Đưa chếch ngược trở lên theo hướng trước mặt: hếch mặt hếch mắt nhìn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hếch


Chếch ngược lên phía trên. | : ''Mũi '''hếch'''.'' | Đưa chếch ngược trở lên theo hướng trước mặt. | : '''''Hếch''' mặt.'' | : '''''Hếch''' mắt nhìn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

hếch


chếch lên phía trên (thường do ngắn và thiếu hụt đi một phần so với bình thường) mũi hếch một bên vạt áo bị hếch ống quần xắn hếch lên Đồng nghĩa: h [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hẻo lánh hể hả >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa