1 |
hếchI. tt. Chếch ngược lên phía trên: mũi hếch. II. đgt. Đưa chếch ngược trở lên theo hướng trước mặt: hếch mặt hếch mắt nhìn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hếch". Những từ phát âm/đánh vần giống n [..]
|
2 |
hếchI. tt. Chếch ngược lên phía trên: mũi hếch. II. đgt. Đưa chếch ngược trở lên theo hướng trước mặt: hếch mặt hếch mắt nhìn.
|
3 |
hếch Chếch ngược lên phía trên. | : ''Mũi '''hếch'''.'' | Đưa chếch ngược trở lên theo hướng trước mặt. | : '''''Hếch''' mặt.'' | : '''''Hếch''' mắt nhìn.''
|
4 |
hếchchếch lên phía trên (thường do ngắn và thiếu hụt đi một phần so với bình thường) mũi hếch một bên vạt áo bị hếch ống quần xắn hếch lên Đồng nghĩa: h [..]
|
<< hẻo lánh | hể hả >> |