1 |
hẹn hòđg. 1 (id.). Hẹn (nói khái quát). 2 (Hai bên trai gái) hẹn gặp nhau hoặc hẹn điều gì đó với nhau. Trăm năm đành lỗi hẹn hò, Cây đa bến cũ con đò khác đưa (cd.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẹ [..]
|
2 |
hẹn hò(Khẩu ngữ) hẹn (nói khái quát; thường hàm ý chê) hẹn hò gì mà đến giờ vẫn chưa đến (hai bên trai gái) hẹn gặp nhau hoặc hẹn đ [..]
|
3 |
hẹn hòđg. 1 (id.). Hẹn (nói khái quát). 2 (Hai bên trai gái) hẹn gặp nhau hoặc hẹn điều gì đó với nhau. Trăm năm đành lỗi hẹn hò, Cây đa bến cũ con đò khác đưa (cd.).
|
4 |
hẹn hò . Hẹn (nói khái quát). | Hẹn gặp nhau hoặc hẹn điều gì đó với nhau. | : ''Trăm năm đành lỗi '''hẹn hò''', Cây đa bến cũ con đò khác đưa (ca dao).''
|
<< hằng số | họ hàng >> |