1 |
hảo(Khẩu ngữ) ưa thích và muốn được ăn một món ăn nào đó anh ấy hảo món canh chua tính hảo ngọt
|
2 |
hảo Ưa thích một món ăn nào đó. | : ''Nó chỉ '''hảo''' cái món canh chua.''
|
3 |
hảođg. (ph.; kng.). Ưa thích một món ăn nào đó. Nó chỉ hảo cái món canh chua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hảo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hảo": . hao hào hảo hão háo heo hèo héo [..]
|
4 |
hảođg. (ph.; kng.). Ưa thích một món ăn nào đó. Nó chỉ hảo cái món canh chua.
|
<< háo | Phừng >> |