1 |
hạ lệnhđg. Ra lệnh, truyền xuống cho cấp dưới thi hành. Ban chỉ huy hạ lệnh tiến công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ lệnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hạ lệnh": . hạ lệnh hẻo lánh hi [..]
|
2 |
hạ lệnhđg. Ra lệnh, truyền xuống cho cấp dưới thi hành. Ban chỉ huy hạ lệnh tiến công.
|
3 |
hạ lệnhra lệnh, truyền lệnh xuống cho cấp dưới thi hành hạ lệnh tiến công hạ lệnh cho quân sĩ rút lui
|
4 |
hạ lệnh Ra lệnh, truyền xuống cho cấp dưới thi hành. | : ''Ban chỉ huy '''hạ lệnh''' tiến công.''
|
<< hường | hạch sách >> |