1 |
hương thơm Mùi ngát dễ chịu do hoa hoặc trầm gây nên. Ngb. Danh tiếng tốt. | : '''''Hương thơm''' để lại muôn đời.''
|
2 |
hương thơmMùi ngát dễ chịu do hoa hoặc trầm gây nên. Ngb. Danh tiếng tốt : Hương thơm để lại muôn đời.
|
3 |
hương thơmMùi ngát dễ chịu do hoa hoặc trầm gây nên. Ngb. Danh tiếng tốt : Hương thơm để lại muôn đời.
|
<< tắm nắng | tắc nghẽn >> |