Ý nghĩa của từ hư ảo là gì:
hư ảo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hư ảo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hư ảo mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

hư ảo


Không thực.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

hư ảo


Không thực.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

hư ảo


Không thực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư ảo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hư ảo": . hô hào hồi hộ hơ hớ hư ảo
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

hư ảo


không có thực, chỉ có trong tưởng tượng màn sương hư ảo câu chuyện vừa hư ảo, vừa rất thật
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hư đốn súng kíp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa